الصفحة الرئيسية > Blossary: Cosmetics and skin care translations
English, Swedish, Spanish terms for makeup, beauty, hair care, skin care

الفئة:

2 Terms

Created by: peggyo

Number of Blossarys: 2

My Terms
Collected Terms

خاصية لمنتجات العناية بالجلد طبقا لإدعاءات المصنعين.

Domain: Cosmetics & skin care; المجال/التخصص: 

tài sản của các sản phẩm chăm sóc da, theo tuyên bố của nhà sản xuất

Domain: Cosmetics & skin care; المجال/التخصص: 

مادة كريمية أو مسحوق تحتوى على صبغة لونية (وربما مواد عاكسة للضوء مثل المتلألات أو الجليتر) و مكونات أخرى للاستخدام على جفن العين و منطقة العين.

Domain: Cosmetics & skin care; المجال/التخصص: 

bột hoặc kem chất, có chứa sắc tố màu sắc (và có thể phản chiếu ánh sáng vật liệu như ánh sáng lung linh hay long lanh) và các thành phần khác, để áp dụng trên diện tích mí mắt và mắt

Domain: Cosmetics & skin care; المجال/التخصص: 

Member comments


( You can type up to 200 characters )

انشر  
Other Blossarys