Home > Blossary: winery
A winery is a building or property that produces wine, or a business involved in the production of wine, such as a wine company. Some wine companies own many wineries.

Category:

3 Terms

Created by: elisaseerig

Number of Blossarys: 1

My Terms
Collected Terms

Quá trình vật lý loại bỏ các cặn trong rượu. Có nhiều cấp bậc lọc khác nhau.

Domain: Beverages; Category: Wine

Процес физичког уклањања честица из вина. Постоје различити степени филтера.

Domain: Beverages; Category: Wine

Từ chung để chỉ các sinh vật đơn bào, mà qua quá trình kị khí sẽ chuyển đường thành rượu.

Domain: Beverages; Category: Wine

Уопштени назив за бројне једноћелијске микроорганизме који, под анаеробним условима, могу претворити шећер у алкохол.

Domain: Beverages; Category: Wine

Loại bỏ các vấn đề trong hệ thống treo trong một rượu vang bằng cách bổ sung một đại lý fining chẳng hạn như bentonit, có vai trò như một coagulant.

Domain: Beverages; Category: Wine

Уклањање материја у суспензији као што је вино додавањем агенса за прочишћавање као што је бентонит, који делује као коагулант.

Domain: Beverages; Category: Wine

Loại axit tạo độ chua trong hầu hết các loại rượu.

Domain: Beverages; Category: Wine

Киселина углавном одговорна за киселост вина.

Domain: Beverages; Category: Wine

Hương liệu trong rượu vang một phát sinh từ nghề làm rượu vang, chẳng hạn như bởi các sản phẩm của quá trình lên men cồn.

Domain: Beverages; Category: Wine

Ароме у вину које настају током прављења вина, као што су оне које настају од производа алкохолне ферментације.

Domain: Beverages; Category: Wine

Nó có thể cho thấy một rượu vang chất lượng cao, hoặc rượu vang đã thấy một khoảng thời gian của lão hóa.

Domain: Beverages; Category: Wine

Користи се да укаже на супериоран квалитет вина или вина која су прошла одређен период старења.

Domain: Beverages; Category: Wine

Member comments


( You can type up to 200 characters )

Đăng  
Other Blossarys